Butacaine sulfate
volume
British pronunciation/bjˈuːtɐkˌeɪn sˈʌlfeɪt/
American pronunciation/bjˈuːɾɐkˌeɪn sˈʌlfeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "butacaine sulfate"

Butacaine sulfate
01

a white crystalline ester that is applied to mucous membranes as a local anesthetic

word family

butacaine sulfate

butacaine sulfate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store