Busily
volume
British pronunciation/bˈɪzɪlˌi/
American pronunciation/ˈbɪzəɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "busily"

01

in a busy manner

example
Ví dụ
examples
They watched as squirrels busily gathered acorns, storing them away for the winter.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store