LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bus service
/bˈʌs sˈɜːvɪs/
/bˈʌs sˈɜːvɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bus service"
Bus service
DANH TỪ
01
a public utility providing local transportation
word family
bus service
bus service
Noun
Ví dụ
Từ Gần
bus route
bus rapid transit
bus pass
bus line
bus lane
bus shelter
bus station
bus station sign
bus stop
bus terminal
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App