Bus line
volume
British pronunciation/bˈʌs lˈaɪn/
American pronunciation/bˈʌs lˈaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bus line"

Bus line
01

an organization responsible for operating a bus transportation system

word family

bus line

bus line

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store