Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
built-soap powder
/bˈɪltsˈoʊp pˈaʊdɚ/
/bˈɪltsˈəʊp pˈaʊdə/
Built-soap powder
01
bột xà phòng xây dựng, xà phòng bột với chất kiềm
soap in powdered form mixed with alkaline builders
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bột xà phòng xây dựng, xà phòng bột với chất kiềm