Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to buck up
[phrase form: buck]
01
cổ vũ, khích lệ
to encourage someone when they are sad or discouraged
Các ví dụ
The supportive gesture was enough to buck up their spirits.
Cử chỉ hỗ trợ đã đủ để cổ vũ tinh thần của họ.
Sharing a funny story can quickly buck up someone feeling low.
Chia sẻ một câu chuyện vui có thể nhanh chóng cổ vũ ai đó đang cảm thấy buồn.
02
lấy lại tinh thần, phấn chấn lên
to find courage to face challenges and improve one's mood
Các ví dụ
Friends can be a great support system to help you buck up during tough times.
Bạn bè có thể là một hệ thống hỗ trợ tuyệt vời để giúp bạn lấy lại tinh thần trong những thời điểm khó khăn.
Despite the setbacks, it 's crucial to buck up and keep moving forward.
Mặc dù có những thất bại, việc lấy lại tinh thần và tiếp tục tiến lên là rất quan trọng.
03
làm phấn chấn, cải thiện tâm trạng
to bring improvement to a situation
Các ví dụ
After a tough day, a cup of tea can really buck your mood up.
Sau một ngày mệt mỏi, một tách trà thực sự có thể cải thiện tâm trạng của bạn.
I brought a surprise gift to buck up my colleague during a stressful week.
Tôi mang một món quà bất ngờ để cổ vũ đồng nghiệp của tôi trong một tuần căng thẳng.
04
chuyển, gửi
to send a matter or problem to someone in charge to handle or make a decision
Các ví dụ
Sometimes, it 's necessary to buck up financial matters to the finance committee.
Đôi khi, cần phải chuyển các vấn đề tài chính đến ủy ban tài chính.
If the conflict persists, do n't hesitate to buck it up to senior management.
Nếu xung đột vẫn tiếp diễn, đừng ngần ngại báo cáo lên ban quản lý cấp cao.



























