LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bubble shell
/bˈʌbəl ʃˈɛl/
/bˈʌbəl ʃˈɛl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bubble shell"
Bubble shell
DANH TỪ
01
marine gastropod mollusk having a very small thin shell
Ví dụ
Từ Gần
bubble pack
bubble over
bubble jet printer
bubble gum dermatitis
bubble gum
bubble tea
bubble under
bubble under the radar
bubble up
bubble-jet printer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App