Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brown sugar
01
đường nâu, đường thô
a type of sweetener that is made by adding molasses to refined white sugar
Các ví dụ
The children eagerly licked their fingers after dipping them into a bowl of brown sugar.
Bọn trẻ háo hức liếm ngón tay sau khi nhúng chúng vào bát đường nâu.
We used brown sugar as a key ingredient in our homemade barbecue sauce.
Chúng tôi đã sử dụng đường nâu làm thành phần chính trong nước sốt barbecue tự làm.
brown sugar
01
màu đường nâu, sắc đường đen
of a rich, dark brown color resembling the hue of unrefined or partially refined sugar
Các ví dụ
Her dress had a lovely brown sugar hue, perfect for a casual day out.
Chiếc váy của cô ấy có màu nâu đường đáng yêu, hoàn hảo cho một ngày bình thường.
The vintage car had a classic exterior in a deep brown sugar shade.
Chiếc xe cổ có một ngoại thất cổ điển với màu nâu đường đậm.



























