LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Brown soft scale
/bɹˈaʊn sˈɒft skˈeɪl/
/bɹˈaʊn sˈɔft skˈeɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brown soft scale"
Brown soft scale
DANH TỪ
01
pest on citrus trees
Ví dụ
Từ Gần
brown snail
brown sauce
brown rot gummosis
brown rot
brown root rot fungus
brown study
brown sugar
brown swiss
brown thrasher
brown thrush
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App