Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
brown hickory
/bɹˈaʊn hˈɪkɚɹi/
/bɹˈaʊn hˈɪkəɹˌi/
Brown hickory
01
cây hickory Mỹ có quả đắng, cây óc chó đắng Mỹ
an American hickory tree having bitter nuts
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cây hickory Mỹ có quả đắng, cây óc chó đắng Mỹ