LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Broom tree
/bɹˈuːm tɹˈiː/
/bɹˈuːm tɹˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "broom tree"
Broom tree
DANH TỪ
01
prickly yellow-flowered shrub of the moors of New England and Europe
Ví dụ
Từ Gần
broom snakeweed
broom snakeroot
broom sedge
broom palm
broom handle
broom-weed
broomcorn
broomcorn millet
broomrape family
broomstick
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App