Broom closet
volume
British pronunciation/bɹˈuːm klˈɒzɪt/
American pronunciation/bɹˈuːm klˈɑːzɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "broom closet"

Broom closet
01

a built-in cupboard that is used to store cleaning equipment such as a mop, spray bottle, etc.

word family

broom closet

broom closet

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store