Broken wind
volume
British pronunciation/bɹˈəʊkən wˈɪnd/
American pronunciation/bɹˈoʊkən wˈɪnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "broken wind"

Broken wind
01

a chronic emphysema of the horse that causes difficult expiration and heaving of the flanks

word family

broken wind

broken wind

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store