LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Broken in
/bɹˈəʊkən ˈɪn/
/bɹˈoʊkən ˈɪn/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "broken in"
broken in
TÍNH TỪ
01
tamed or trained to obey
word family
broken in
broken in
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
broken home
broken heart
broken arch
broken
broke
broken wind
broken-backed
broken-down
broken-field
brokenhearted
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App