Broadcast area
volume
British pronunciation/bɹˈɔːdkast ˈeəɹiə/
American pronunciation/bɹˈɔːdkæst ˈɛɹiə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "broadcast area"

Broadcast area
01

the area over which a radio or tv transmission can be received

word family

broadcast area

broadcast area

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store