LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Broad gauge
/bɹˈɔːd ɡˈeɪdʒ/
/bɹˈɔːd ɡˈeɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "broad gauge"
Broad gauge
DANH TỪ
01
a railroad track (or its width) broader than the standard 56.5 inches
Ví dụ
Từ Gần
broad bean
broad as it is long
broad arrow
broad
broached
broad hatchet
broad interpretation
broad jump
broad leaved centaury
broad leaved goldenrod
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App