LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Breaking away
/bɹˈeɪkɪŋ ɐwˈeɪ/
/bɹˈeɪkɪŋ ɐwˈeɪ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "breaking away"
Breaking away
DANH TỪ
01
the act of breaking away or withdrawing from
02
departing hastily
Ví dụ
Từ Gần
breaking and entering
breaking
breakfast time
breakfast table
breakfast nook
breaking ball
breaking news
breaking point
breaking wind
breakneck
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App