LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Break water
/bɹˈeɪk wˈɔːtə/
/bɹˈeɪk wˈɔːɾɚ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "break water"
to break water
ĐỘNG TỪ
01
show the fins above the water while swimming
word family
break water
break water
Verb
Ví dụ
Từ Gần
break vacation
break up
break through
break the spell
break the silence
break wind
break with
break-axe
break-dance
break-in
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App