LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Break of day
/bɹˈeɪk ɒv dˈeɪ/
/bɹˈeɪk ʌv dˈeɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "break of day"
Break of day
DANH TỪ
01
the first light of day
sunset
word family
break of day
break of day
Noun
Ví dụ
Từ Gần
break neck
break loose
break into
break in
break heart
break of serve
break of the day
break off
break open
break out
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App