LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Break bread
/bɹˈeɪk bɹˈɛd/
/bɹˈeɪk bɹˈɛd/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "break bread"
to break bread
ĐỘNG TỪ
01
have a meal, usually with company
Ví dụ
Từ Gần
break barrier
break back
break away
break apart
break a sweat
break camp
break dance
break dancing
break down
break even
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App