LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bread line
/bɹˈɛd lˈaɪn/
/bɹˈɛd lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bread line"
Bread line
DANH TỪ
01
a queue of people waiting for free food
word family
bread line
bread line
Noun
Ví dụ
Từ Gần
bread knife
bread flour
bread dough
bread board
bread and butter pudding
bread maker
bread mold
bread pan
bread pudding
bread roll
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App