Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
all but
01
gần như, hầu như
to a very near extent but not completely
Các ví dụ
Her childhood memories were all but faded.
Những ký ức tuổi thơ của cô ấy đã gần như phai mờ.
She was all but crying when she heard the news.
Cô ấy gần như khóc khi nghe tin.



























