Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
The Iliad
01
Iliad, một bài thơ sử thi Hy Lạp cổ đại của Homer kể về câu chuyện của cuộc chiến thành Troy
an ancient Greek epic poem by Homer that tells the story of the Trojan War
Các ví dụ
The Iliad is studied in schools for its depiction of heroism and the consequences of rage.
Iliad được nghiên cứu trong trường học vì sự miêu tả về chủ nghĩa anh hùng và hậu quả của cơn thịnh nộ.
Many scholars consider The Iliad a foundational text in Western literature.
Nhiều học giả coi Iliad là một văn bản nền tảng trong văn học phương Tây.
02
một loạt dài các sự kiện bi thảm hoặc thảm khốc, thường liên quan đến đau khổ hoặc xung đột
a long series of tragic or disastrous events, often involving suffering or conflict
Các ví dụ
The company 's downfall was an iliad of poor decisions and missed opportunities.
Sự sụp đổ của công ty là một Iliad của những quyết định tồi và những cơ hội bị bỏ lỡ.
His life became an iliad of personal losses and financial struggles.
Cuộc đời của anh ấy trở thành một Iliad của những mất mát cá nhân và khó khăn tài chính.



























