iliad
i
ˈɪ
i
liad
liəd
liēd
British pronunciation
/ˈɪlɪˌad/

Định nghĩa và ý nghĩa của "iliad"trong tiếng Anh

The Iliad
01

Iliad, một bài thơ sử thi Hy Lạp cổ đại của Homer kể về câu chuyện của cuộc chiến thành Troy

an ancient Greek epic poem by Homer that tells the story of the Trojan War
example
Các ví dụ
The Iliad is studied in schools for its depiction of heroism and the consequences of rage.
Iliad được nghiên cứu trong trường học vì sự miêu tả về chủ nghĩa anh hùng và hậu quả của cơn thịnh nộ.
Many scholars consider The Iliad a foundational text in Western literature.
Nhiều học giả coi Iliad là một văn bản nền tảng trong văn học phương Tây.
02

một loạt dài các sự kiện bi thảm hoặc thảm khốc, thường liên quan đến đau khổ hoặc xung đột

a long series of tragic or disastrous events, often involving suffering or conflict
example
Các ví dụ
The company 's downfall was an iliad of poor decisions and missed opportunities.
Sự sụp đổ của công ty là một Iliad của những quyết định tồi và những cơ hội bị bỏ lỡ.
His life became an iliad of personal losses and financial struggles.
Cuộc đời của anh ấy trở thành một Iliad của những mất mát cá nhân và khó khăn tài chính.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store