Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
by george
01
Nhân danh George, Chúa ơi
used to express surprise, emphasis, or sometimes excitement
Các ví dụ
By George, I think we've got it!
Nhờ George, tôi nghĩ chúng ta đã hiểu rồi!
By George, I never thought of it that way!
Nhân danh George, tôi chưa bao giờ nghĩ theo cách đó!



























