Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to wig out
01
phát điên, mất kiểm soát
to become very upset, anxious, or act irrationally due to stress or overwhelming emotions
Các ví dụ
She started to wig out when she saw the mess in her room.
Cô ấy bắt đầu phát điên khi nhìn thấy sự bừa bộn trong phòng mình.
Do n't wig out, everything will be fine.
Đừng hoảng loạn, mọi thứ sẽ ổn thôi.



























