LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Drug squad
/dɹˈʌɡ skwˈɒd/
/dɹˈʌɡ skwˈɑːd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drug squad"
Drug squad
DANH TỪ
01
a specialized police unit responsible for investigating and combating drug-related crimes
Ví dụ
Từ Gần
drug peddler
drug of abuse
drug lord
drug enforcement administration
drug dealer
drug therapy
drug traffic
drug trafficker
drug trafficking
drug user
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App