Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Work ethic
01
đạo đức nghề nghiệp, đạo đức làm việc
the attitude and effort a person shows toward their work, including being responsible, reliable, and dedicated
Các ví dụ
His work ethic impressed the manager, leading to a promotion.
Đạo đức làm việc của anh ấy đã gây ấn tượng với người quản lý, dẫn đến một sự thăng chức.
A good work ethic is important for success in any career.
Một đạo đức làm việc tốt rất quan trọng để thành công trong bất kỳ sự nghiệp nào.



























