Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
for long
01
lâu dài, trong một thời gian dài
for a significant or extended period of time
Các ví dụ
The peace treaty did n’t hold for long.
Hiệp ước hòa bình không giữ được lâu dài.
We did n’t talk for long before he had to leave.
Chúng tôi đã không nói chuyện lâu trước khi anh ấy phải rời đi.



























