for long
for long
fɔ:r lɑ:ng
fawr laang
British pronunciation
/fɔː lˈɒŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "for long"trong tiếng Anh

for long
01

lâu dài, trong một thời gian dài

for a significant or extended period of time
example
Các ví dụ
The peace treaty did n’t hold for long.
Hiệp ước hòa bình không giữ được lâu dài.
We did n’t talk for long before he had to leave.
Chúng tôi đã không nói chuyện lâu trước khi anh ấy phải rời đi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store