Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
at the end
01
cuối cùng, rốt cuộc
in the last part or stage of something
Các ví dụ
At the end of the movie, the main character finds peace.
Cuối cùng, nhân vật chính trong phim tìm thấy sự bình yên.
The final score was announced at the end.
Điểm số cuối cùng đã được công bố vào cuối.



























