Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
on schedule
01
đúng giờ, theo kế hoạch
at the planned or expected time
Các ví dụ
The train is on schedule and will arrive in five minutes.
Tàu đang đúng giờ và sẽ đến trong năm phút nữa.
The project is moving along on schedule.
Dự án đang tiến triển theo đúng kế hoạch.



























