LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
do the washing
[do] a wash
Phrase (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "do the washing"
to do the washing
CỤM TỪ
01
to clean clothes using a washing machine or by hand
Collocation
Ví dụ
Từ Gần
do the trick
do the talking
do the sights
do the shopping
do the paperwork
do the washing up
do the world of good
do thing
do time
do unto others as you would have them do unto you
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App