Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
and more
Các ví dụ
She was talented, and more, she was humble about her achievements.
Cô ấy tài năng, hơn nữa, cô ấy còn khiêm tốn về những thành tựu của mình.
The job was challenging, and more, it was incredibly rewarding.
Công việc rất khó khăn, và hơn nữa, nó vô cùng bổ ích.



























