Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heart problem
/hˈɑːɹt pɹˈɑːbləm/
/hˈɑːt pɹˈɒbləm/
Heart problem
01
vấn đề tim mạch, bệnh tim
any medical condition that affects the function or structure of the heart
Các ví dụ
He was diagnosed with a heart problem that requires medication.
Anh ấy được chẩn đoán mắc vấn đề về tim cần dùng thuốc.
She went to the doctor because she was worried about a potential heart problem.
Cô ấy đã đi đến bác sĩ vì lo lắng về một vấn đề tim mạch tiềm ẩn.



























