Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
brass instrument
/bɹˈæs ˈɪnstɹəmənt/
/bɹˈas ˈɪnstɹəmənt/
Brass instrument
01
nhạc cụ bằng đồng, nhạc cụ hơi bằng đồng
a musical instrument that produces sound by vibrating air within a metal tube, typically made of brass
Các ví dụ
The trumpet, with its bright and piercing tone, is a quintessential brass instrument in marching bands and orchestras.
Kèn trumpet, với âm thanh sáng và xuyên thấu, là một nhạc cụ đồng tiêu biểu trong các ban nhạc diễu hành và dàn nhạc.
The French horn, known for its mellow and rounded tones, is a versatile brass instrument used in both classical and contemporary music.
Kèn Pháp, được biết đến với âm thanh êm dịu và tròn trịa, là một nhạc cụ bằng đồng đa năng được sử dụng trong cả nhạc cổ điển và đương đại.



























