Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in need
01
cần giúp đỡ, thiếu thốn
requiring support, assistance, or resources due to a shortage or difficult circumstances
Các ví dụ
The charity focuses on providing food and shelter to families in need.
Tổ chức từ thiện tập trung vào việc cung cấp thực phẩm và nơi ở cho các gia đình có nhu cầu.
During the winter, many homeless people are in need of warm clothing and blankets.
Vào mùa đông, nhiều người vô gia cư cần quần áo ấm và chăn.



























