Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
raised pavement marker
/ɹˈeɪzd pˈeɪvmənt mˈɑːɹkɚ/
/ɹˈeɪzd pˈeɪvmənt mˈɑːkə/
Raised pavement marker
01
điểm đánh dấu mặt đường nổi, vật phản quang trên đường
a small, often reflective device on the road used to guide drivers and indicate lanes, especially at night
Các ví dụ
The raised pavement markers on the highway glowed brightly in the car's headlights.
Các điểm đánh dấu mặt đường nổi trên đường cao tốc phát sáng rực rỡ dưới ánh đèn pha của xe.
During the foggy night, the raised pavement markers helped the driver stay in his lane.
Trong đêm sương mù, các điểm đánh dấu mặt đường nâng cao đã giúp tài xế giữ đúng làn đường của mình.



























