Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Traffic cone
01
nón giao thông, hình nón cảnh báo
a brightly colored cone-shaped object used to guide or warn people about road work or obstacles
Các ví dụ
The workers placed a traffic cone near the hole in the road.
Các công nhân đã đặt một nón giao thông gần lỗ hổng trên đường.
Drivers slowed down when they saw the traffic cone ahead.
Các tài xế giảm tốc độ khi nhìn thấy nón giao thông phía trước.



























