Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spur route
01
tuyến đường nhánh, đường phụ
a secondary road that diverges from a main road or highway
Các ví dụ
The industrial complex is connected to the main interstate by a spur route, facilitating easy access for trucks.
Khu công nghiệp được kết nối với đường liên tiểu bang chính bằng một tuyến đường nhánh, tạo điều kiện thuận lợi cho xe tải dễ dàng tiếp cận.
A spur route off the coastal highway leads directly to the popular beach resort, making it convenient for tourists.
Một nhánh rẽ từ đường cao tốc ven biển dẫn trực tiếp đến khu nghỉ dưỡng bãi biển nổi tiếng, thuận tiện cho khách du lịch.



























