Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Drama school
01
trường kịch nghệ, nhạc viện nghệ thuật sân khấu
an educational institution where students learn acting, stagecraft, and performance skills
Các ví dụ
Drama schools typically offer courses in acting techniques, script analysis, and improvisation to prepare students for careers in theater and film.
Các trường kịch nghệ thường cung cấp các khóa học về kỹ thuật diễn xuất, phân tích kịch bản và ứng biến để chuẩn bị cho sinh viên sự nghiệp trong nhà hát và điện ảnh.
Many aspiring actors attend drama school to refine their talents and gain experience in front of an audience.
Nhiều diễn viên đầy triển vọng theo học trường kịch nghệ để trau dồi tài năng và tích lũy kinh nghiệm trước khán giả.



























