LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Brand name
/bɹˈand nˈeɪm/
/bɹˈænd nˈeɪm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brand name"
Brand name
DANH TỪ
01
a name given to a product or service
word family
brand name
brand name
Noun
Ví dụ
Từ Gần
brand loyalty
brand identity
brand
brancusi
branchy
brand-name drug
brand-new
brand-newness
branded
branded content
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App