traffic congestion
Pronunciation
/tɹˈæfɪk kəndʒˈɛstʃən/
British pronunciation
/tɹˈafɪk kəndʒˈɛstʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "traffic congestion"trong tiếng Anh

Traffic congestion
01

tắc nghẽn giao thông, ùn tắc giao thông

the condition where traffic slows down or comes to a halt due to a large number of vehicles on the road
example
Các ví dụ
Traffic congestion during rush hour makes it difficult for people to get to work on time.
Tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm khiến mọi người khó đến nơi làm việc đúng giờ.
The city often experiences severe traffic congestion around major holidays.
Thành phố thường xuyên trải qua tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng vào các ngày lễ lớn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store