Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
electger
/ɪlˈɛktɹɪk vˈiəkəl tʃˈɑːdʒə/
Electric vehicle charger
01
bộ sạc xe điện, trạm sạc xe điện
a device used to recharge electric vehicles
Các ví dụ
Many cities are installing electric vehicle chargers to support the growing number of electric cars on the roads.
Nhiều thành phố đang lắp đặt thiết bị sạc xe điện để hỗ trợ số lượng ngày càng tăng của xe điện trên đường.
You can find an EV charger at most shopping centers and office buildings nowadays.
Ngày nay bạn có thể tìm thấy bộ sạc xe điện ở hầu hết các trung tâm mua sắm và tòa nhà văn phòng.



























