gear change
Pronunciation
/ɡˈɪɹ tʃˈeɪndʒ/
British pronunciation
/ɡˈiə tʃˈeɪndʒ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gear change"trong tiếng Anh

Gear change
01

chuyển số, thay đổi số

the act of shifting from one gear to another in a vehicle
example
Các ví dụ
When driving a manual car, smooth gear changes are important for maintaining control and fuel efficiency.
Khi lái xe số tay, việc chuyển số mượt mà rất quan trọng để duy trì kiểm soát và hiệu suất nhiên liệu.
The instructor taught me how to perform a gear change smoothly during my driving lessons.
Người hướng dẫn đã dạy tôi cách thực hiện chuyển số một cách trơn tru trong các bài học lái xe của tôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store