Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gear change
01
chuyển số, thay đổi số
the act of shifting from one gear to another in a vehicle
Các ví dụ
When driving a manual car, smooth gear changes are important for maintaining control and fuel efficiency.
Khi lái xe số tay, việc chuyển số mượt mà rất quan trọng để duy trì kiểm soát và hiệu suất nhiên liệu.
The instructor taught me how to perform a gear change smoothly during my driving lessons.
Người hướng dẫn đã dạy tôi cách thực hiện chuyển số một cách trơn tru trong các bài học lái xe của tôi.



























