Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kabaddi
01
kabaddi, một môn thể thao truyền thống Ấn Độ liên quan đến hai đội nơi các cầu thủ cố gắng chạm vào đối thủ trong khi nín thở
a traditional Indian sport involving two teams where players try to tag opponents while holding their breath
Các ví dụ
My brother plays kabaddi every weekend with his friends at the park.
Anh trai tôi chơi kabaddi mỗi cuối tuần với bạn bè của anh ấy ở công viên.
She watched a kabaddi match for the first time and found it incredibly fast-paced.
Cô ấy xem một trận đấu kabaddi lần đầu tiên và thấy nó cực kỳ nhanh.



























