Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aerosledge
01
xe trượt tuyết đệm khí, tàu trượt tuyết bằng đệm khí
a vehicle designed to travel over snow or ice by generating an air cushion underneath, reducing friction with the surface
Các ví dụ
The research team used an aerosledge to traverse Antarctica's icy terrain efficiently.
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng một xe trượt tuyết bằng khí động để di chuyển hiệu quả trên địa hình băng giá của Nam Cực.
The military deployed aerosledges for rapid transport across Arctic regions during winter operations.
Quân đội triển khai xe trượt tuyết không khí để vận chuyển nhanh chóng qua các khu vực Bắc Cực trong các hoạt động mùa đông.



























