Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
personal luxury car
/pˈɜːsənəl lˈʌkʃɚɹi kˈɑːɹ/
/pˈɜːsənəl lˈʌkʃəɹˌi kˈɑː/
Personal luxury car
01
xe sang trọng cá nhân, phương tiện danh giá cá nhân
a high-end vehicle designed for comfort and prestige rather than practicality or affordability
Các ví dụ
He arrived at the gala in a sleek personal luxury car, turning heads as he pulled up.
Anh ấy đến buổi dạ hội trong một chiếc xe sang trọng cá nhân bóng bẩy, thu hút mọi ánh nhìn khi dừng lại.
The CEO preferred to travel in his personal luxury car, enjoying the plush interior and smooth ride.
Giám đốc điều hành thích đi du lịch bằng xe hơi sang trọng cá nhân của mình, tận hưởng nội thất sang trọng và hành trình êm ái.



























