LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Branched chain
/bɹˈantʃt tʃˈeɪn/
/bɹˈæntʃt tʃˈeɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "branched chain"
Branched chain
DANH TỪ
01
an open chain of atoms with one or more side chains attached to it
Ví dụ
Từ Gần
branched
branch water
branch out
branch off
branch line
branched chain ketoaciduria
branchia
branchial
branchial arch
branchial cleft
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App