Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
alternahicle
/ɔːltˈɜːnətˌɪv fjˈuːəl vˈiəkəl/
Alternative fuel vehicle
01
xe sử dụng nhiên liệu thay thế, phương tiện chạy bằng nhiên liệu không truyền thống
a vehicle that runs on fuel sources other than traditional gasoline or diesel
Các ví dụ
Many consumers are interested in purchasing alternative fuel vehicles to reduce their carbon footprint.
Nhiều người tiêu dùng quan tâm đến việc mua xe chạy bằng nhiên liệu thay thế để giảm lượng khí thải carbon của họ.
The government is incentivizing the adoption of alternative fuel vehicles through tax breaks.
Chính phủ đang khuyến khích việc áp dụng xe chạy bằng nhiên liệu thay thế thông qua các ưu đãi thuế.



























