Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Leg rope
01
dây buộc chân, dây giữ ván
a leash for a surfboard that attaches to your ankle
Các ví dụ
Leg rope keeps your board close if you fall off.
Dây buộc chân giữ tấm ván của bạn gần bạn nếu bạn ngã.
Big waves? Use a long leg rope for safety.
Sóng lớn? Sử dụng dây buộc chân dài để an toàn.



























