boxer-puncher
Pronunciation
/bˈɑːksɚpˈʌntʃɚ/
British pronunciation
/bˈɒksəpˈʌntʃə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boxer-puncher"trong tiếng Anh

Boxer-puncher
01

võ sĩ quyền Anh-puncher, võ sĩ quyền Anh đấm mạnh

a boxer who blends technical skill with knockout power
example
Các ví dụ
He 's a true boxer-puncher, mixing finesse with knockout punches.
Anh ấy là một võ sĩ quyền Anh-puncher thực thụ, kết hợp sự tinh tế với những cú đấm knock-out.
She 's a talented boxer-puncher, using precise jabs to set up powerful hooks.
Cô ấy là một võ sĩ quyền anh-puncher tài năng, sử dụng những cú đấm chuẩn xác để thiết lập những cú móc mạnh mẽ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store